Có 2 kết quả:

客场 kè chǎng ㄎㄜˋ ㄔㄤˇ客場 kè chǎng ㄎㄜˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) away-game arena
(2) away-game venue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) away-game arena
(2) away-game venue

Bình luận 0